Characters remaining: 500/500
Translation

three-point landing

/'θri:pɔint'lændiɳ/
Academic
Friendly

Từ "three-point landing" trong tiếng Anh có nghĩa "hạ cánh ba điểm" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không. Đây một thuật ngữ chỉ một phương pháp hạ cánh trong đó máy bay sẽ tiếp xúc với mặt đất ở ba điểm: hai bánh xe chínhdưới thân máy bay một bánh xe đuôi (hoặc mũi) cùng lúc.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "three-point landing" (hạ cánh ba điểm) một kỹ thuật hạ cánh an toàn, thường được áp dụng cho máy bay nhỏ hoặc máy bay cánh quỳ, giúp ổn định máy bay khi tiếp xúc với mặt đất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The pilot executed a perfect three-point landing on the runway.
    (Phi công đã thực hiện một hạ cánh ba điểm hoàn hảo trên đường băng.)

  2. Câu nâng cao: Mastering the three-point landing is crucial for novice pilots to ensure safety during landing maneuvers.
    (Việc thành thạo hạ cánh ba điểm rất quan trọng đối với các phi công mới để đảm bảo an toàn trong các thao tác hạ cánh.)

Biến thể từ gần giống:
  • "Two-point landing": một phương pháp hạ cánh khác, trong đó máy bay chỉ tiếp xúc với mặt đất bằng hai bánh xe, thường được sử dụng cho máy bay lớn hơn.
  • "Landing gear": hệ thống bánh xe của máy bay, liên quan đến quá trình hạ cánh.
Từ đồng nghĩa:
  • "Safe landing": hạ cánh an toàn, tuy nhiên không cụ thể như "three-point landing".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Touchdown": một thuật ngữ khác cũng chỉ hành động tiếp xúc của máy bay với mặt đất, nhưng không nhất thiết phải ba điểm.
  • "Set down": đặt xuống, có thể sử dụng trong ngữ cảnh hạ cánh.
Chú ý:
  • "Three-point landing" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không không nhiều nghĩa khác ngoài lĩnh vực này. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các phương pháp hạ cánh khác.
danh từ
  1. (hàng không) sự hạ cánh an toàn
  2. sự kết thúc cừ

Comments and discussion on the word "three-point landing"